涅槃経 [Niết Bàn Kinh]
ねはんぎょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

⚠️Từ viết tắt

Kinh Niết Bàn

🔗 大般涅槃経

Hán tự

Niết đất đen
Bàn bồn
Kinh kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc