涅槃寂静 [Niết Bàn Tịch Tĩnh]
ねはんじゃくじょう

Cụm từ, thành ngữ

Lĩnh vực: Phật giáo

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

giác ngộ dẫn đến thanh thản

🔗 四法印・しほういん

Hán tự

Niết đất đen
Bàn bồn
Tịch cô đơn; yên tĩnh
Tĩnh yên tĩnh