• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đãi
  • Âm On: タイ サイ
  • Âm Kun: ほとほと; ほとん.ど; あやうい
  • Bộ Thủ: 歹 (Đãi)
  • Số Nét: 9
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

殆 là chữ hình thanh: bộ 歹 (xương, gợi ý về sự nguy hiểm) và thanh phù 台 (gợi âm). Nghĩa gốc: “nguy hiểm”. Về sau dùng để chỉ sự gần như, hầu như.