殆どない
[Đãi]
殆ど無い [Đãi Vô]
殆ど無い [Đãi Vô]
ほとんどない
Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
hầu như không có; gần như không tồn tại
JP: 疑いの余地はほとんどない。
VI: Gần như không còn chỗ nghi ngờ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
議論する価値は殆どない。
Cuộc tranh luận hầu như không đáng để bàn cãi.
日本は列島であり、山が多く、森は殆どない。
Nhật Bản là một quần đảo, có nhiều núi và hầu như không có rừng.
私は、玩具をもった記憶がない、と云ったが、殆ど、間食をした記憶もなかった。
Tôi đã nói rằng tôi không nhớ mình có đồ chơi, nhưng gần như tôi cũng không nhớ mình đã từng ăn vặt.