• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khải
  • Âm On: カイ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

楷 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ), bên phải là phần 皆 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mẫu mực”. Về sau dùng để chỉ kiểu chữ hoặc hình mẫu.