楷書体 [Khải Thư Thể]
かいしょたい

Danh từ chung

kiểu chữ vuông

🔗 楷書

Hán tự

Khải chữ vuông; đúng đắn
Thư viết
Thể cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh