楷書
[Khải Thư]
かいしょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chung
kiểu chữ in (viết chữ Hán); kiểu vuông; kiểu tiêu chuẩn