• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tằng Từng
  • Âm On: ソウ ゾウ
  • Âm Kun: かつ; かつて; すなわち
  • Bộ Thủ: 曰 (Viết) 日 (Nhật)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 1320
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

曽 là chữ hội ý: gồm bộ 日 (mặt trời, gợi ý nghĩa thời gian) và bộ 田 (ruộng, gợi ý nghĩa công việc). Nghĩa gốc: “đã từng, trước đây”. Về sau dùng để chỉ sự việc đã xảy ra.