ひ孫 [Tôn]

曾孫 [Tằng Tôn]

ひこ孫 [Tôn]

曽孫 [Tằng Tôn]

ひまご – ひ孫・曾孫・曽孫
そうそん – 曾孫・曽孫
ひいまご – 曾孫・曽孫
ひこ – ひ孫・曾孫・曽孫
ひひこ – 曾孫・曽孫
ひこまご – 曾孫・ひこ孫・曽孫
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)

Danh từ chung

chắt

JP: かれはひまごるまできた。

VI: Anh ấy đã sống đủ lâu để nhìn thấy chắt của mình.