Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
曽祖父母
[Tằng Tổ Phụ Mẫu]
そうそふぼ
🔊
Danh từ chung
cụ ông bà
Hán tự
曽
Tằng
trước đây; một lần; trước; từng; không bao giờ; cựu
祖
Tổ
tổ tiên; người tiên phong; người sáng lập
父
Phụ
cha
母
Mẫu
mẹ