• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tễ
  • Âm On: ヘイ
  • Âm Kun: たお.れる; たお.す
  • Bộ Thủ: 攴 (Phộc) 小 (Tiểu)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

斃 là chữ hình thanh: bộ 攵 (gậy, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động) và phần 敝 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chết, tiêu diệt”. Về sau dùng để chỉ sự chết chóc, tiêu diệt.