斃仆 [Tễ Phó]
へいふ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ hiếm
ngã chết; tử vong
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ hiếm
ngã chết; tử vong