• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xao
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: たた.く
  • Bộ Thủ: 攴 (Phộc) 高 (Cao)
  • Số Nét: 14
  • Nanori: のぼる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

敲 là chữ hình thanh: bộ 攵 (gậy, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động) và phần 高 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gõ, đập”. Về sau dùng để chỉ hành động gõ cửa, đập mạnh.