• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trạc
  • Âm On: テキ タク
  • Âm Kun: ぬ.く; ぬき.んでる
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 17
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

擢 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay), bên phải là phần 啇 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhổ, kéo lên”. Về sau dùng để chỉ việc chọn lựa, đề bạt.