擢用 [Trạc Dụng]
てきよう
たくよう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

lựa chọn

Hán tự

Trạc xuất sắc; vượt trội; kéo ra; chọn
Dụng sử dụng; công việc