• Hán Tự:
  • Hán Việt: Yểm
  • Âm On: エン
  • Âm Kun: おお.う
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

掩 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý hành động), bên phải là bộ 奄 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “che đậy, che giấu”. Về sau dùng để chỉ hành động che phủ, giấu kín.