Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
掩護部隊
[Yểm Hộ Bộ Đội]
えんごぶたい
🔊
Danh từ chung
lực lượng bảo vệ
Hán tự
掩
Yểm
che; giấu
護
Hộ
bảo vệ; bảo hộ
部
Bộ
bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí
隊
Đội
trung đoàn; đội; công ty; đội ngũ