• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ứng Ưng
  • Âm On: オウ ヨウ
  • Âm Kun: あた.る; まさに; こた.える
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm) 广 (Quảng)
  • Số Nét: 17
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

應 là chữ hình thanh: bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và chữ 䧹 (ứng, thanh phù). Nghĩa gốc: “đáp lại, phản ứng”. Về sau dùng để chỉ sự đáp ứng, phản hồi.