慶應義塾大学 [Khánh Ứng Nghĩa Thục Đại Học]
慶応義塾大学 [Khánh Ứng Nghĩa Thục Đại Học]
けいおうぎじゅくだいがく

Danh từ chung

⚠️Tên tổ chức

Đại học Keio

Hán tự

Khánh vui mừng; chúc mừng; vui sướng; hạnh phúc
Ứng trả lời; vâng; OK; đáp lại; chấp nhận
Nghĩa chính nghĩa
Thục trường luyện thi
Đại lớn; to
Học học; khoa học
Ứng áp dụng; trả lời; vâng; đồng ý; hồi đáp; chấp nhận