慶應義塾大学産業研究所 [Khánh Ứng Nghĩa Thục Đại Học Sản Nghiệp Nghiên Cứu Sở]
けいおうぎじゅくだいがくさんぎょうけんきゅうじょ

Danh từ chung

⚠️Tên tổ chức

Đài Quan sát Kinh tế Keio; KEO

Hán tự

Khánh vui mừng; chúc mừng; vui sướng; hạnh phúc
Ứng trả lời; vâng; OK; đáp lại; chấp nhận
Nghĩa chính nghĩa
Thục trường luyện thi
Đại lớn; to
Học học; khoa học
Sản sản phẩm; sinh
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
Nghiên mài; nghiên cứu; mài sắc
Cứu nghiên cứu
Sở nơi; mức độ