• Hán Tự:
  • Hán Việt: Liên Lân
  • Âm On: レン
  • Âm Kun: あわ.れむ; あわ.れ
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 16
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

憐 là chữ hình thanh: bộ 忄 (tâm, gợi ý nghĩa liên quan đến cảm xúc) và chữ 連 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thương xót, cảm thông”. Về sau dùng để chỉ lòng trắc ẩn, sự đồng cảm.