哀憐 [Ai Liên]
あいれん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thương hại; lòng trắc ẩn

Hán tự

Ai bi thương; đau buồn; cảm động; thương hại; đồng cảm
Liên thương hại; có lòng thương xót; thông cảm; lòng trắc ẩn

Từ liên quan đến 哀憐