お情け [Tình]
おなさけ

Danh từ chung

lòng thương; lòng trắc ẩn

🔗 情け

Danh từ chung

tình cảm; tình yêu

🔗 情け

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしきみのおなさけなどすこしもいらない。
Tôi không cần lòng thương hại của bạn chút nào.

Hán tự

Tình tình cảm

Từ liên quan đến お情け