情け [Tình]
なさけ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

thương hại; đồng cảm; lòng trắc ẩn; lòng thương xót

JP: たび道連みちづなさけ。

VI: Hành trình cần bạn đường, cuộc sống cần bạn đời.

Danh từ chung

tình cảm; tình yêu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なさけはひとのためならず。
Thiện giả thiện báo, ác giả ác báo.
ひとなさけはにあるとき。
Lòng thương của người đời ở khắp mọi nơi.
だれもがその囚人しゅうじんなさけをかけた。
Mọi người đều thương xót người tù.
わたしきみのおなさけなどすこしもいらない。
Tôi không cần lòng thương hại của bạn chút nào.
彼女かのじょなみだほおつたわせながらなさけをうた。
Cô ấy đã van xin trong khi nước mắt lăn dài trên má.
これは絶対ぜったいなさけはひとのためならず!いいことしたからご褒美ほうびなんだよ!
Đây chính xác là điều không mang lại lợi ích cho người khác! Được thưởng vì đã làm điều tốt!

Hán tự

Tình tình cảm

Từ liên quan đến 情け