• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cụ Cộ
  • Âm On:
  • Âm Kun: おそ.れる
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 2097
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

惧 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc), bên phải là phần 具 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sợ hãi, lo sợ”. Về sau dùng để chỉ sự e ngại, lo lắng.