絶滅危惧種 [Tuyệt Diệt Nguy Cụ Chủng]
ぜつめつきぐしゅ

Danh từ chung

loài có nguy cơ tuyệt chủng

Hán tự

Tuyệt ngừng; cắt đứt
Diệt phá hủy; diệt vong
Nguy nguy hiểm; lo lắng
Cụ sợ hãi; sợ
Chủng loài; giống; hạt giống