• Hán Tự:
  • Hán Việt: Muộn
  • Âm On: モン
  • Âm Kun: もだ.える; もだえ.る
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm) 門 (Môn)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

悶 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tim, gợi ý về cảm xúc), bên phải là phần 門 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “buồn bã, lo lắng”. Về sau dùng để chỉ sự đau khổ, phiền muộn.