身悶え [Thân Muộn]
身もだえ [Thân]
みもだえ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

quằn quại (trong đau đớn)

Hán tự

Thân cơ thể; người
Muộn đau khổ; lo lắng

Từ liên quan đến 身悶え