• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điềm
  • Âm On: テン
  • Âm Kun: やすら.く; やす.い
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

恬 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc), bên phải là phần 甜 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “yên tĩnh, thanh thản”. Về sau dùng để chỉ sự yên bình, không lo lắng.