虚無恬淡 [Hư Vô Điềm Đạm]
きょむてんたん

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ chung

⚠️Từ cổ  ⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

vượt lên trên những điều tầm thường và giữ bình tĩnh

Hán tự

trống rỗng
không có gì; không
Điềm bình tĩnh
Đạm mỏng; nhạt; nhợt nhạt; thoáng qua