恬淡 [Điềm Đạm]
恬澹 [Điềm Đàm]
恬惔 [Điềm Đàm]
てんたん

Tính từ đuôi naTính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ chung

vô tư; không ích kỷ; thờ ơ; tách biệt

Hán tự

Điềm bình tĩnh
Đạm mỏng; nhạt; nhợt nhạt; thoáng qua
Đàm yên tĩnh; đủ
Đàm vui vẻ