• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phảng
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: さまよ.う
  • Bộ Thủ: 彳 (Xích)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

彷 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 彳 (bước đi), bên phải là 方 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đi lang thang, không có mục đích”. Về sau dùng để chỉ sự lạc lối, không định hướng.