彷徊 [Phảng Hồi]
ほうかい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ cổ, không còn dùng

đi lang thang không mục đích

🔗 徘徊

Hán tự

Phảng lạc lối; lang thang; lảng vảng
Hồi lang thang