• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vãn Miễn
  • Âm On: ベン
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 11
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

娩 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ), bên phải là chữ 免 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sinh con”. Về sau dùng để chỉ quá trình sinh nở.