• Hán Tự:
  • Hán Việt: Túc
  • Âm On: シュク
  • Âm Kun: つとに; はやい
  • Bộ Thủ: 夕 (Tịch) 几 (Kỷ)
  • Số Nét: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

夙 là chữ hội ý: gồm chữ 夕 (tối) và chữ 小 (nhỏ, gợi ý sự sớm). Nghĩa gốc: “sớm, từ sớm”. Về sau dùng để chỉ sự bắt đầu từ sớm.