• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thực
  • Âm On: ショク
  • Âm Kun: はに; へな
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 2150
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

埴 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý) và thanh phù 直 (gợi âm). Nghĩa gốc: “đất sét, đất nung”. Về sau dùng để chỉ các loại đất làm gốm.