Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
埴生
[Thực Sinh]
はにゅう
🔊
Danh từ chung
đất sét
Hán tự
埴
Thực
đất sét
生
Sinh
sinh; cuộc sống