• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tăng Tung
  • Âm On: ソウ ショウ
  • Âm Kun: かまびす.しい
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 14
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

噌 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa âm thanh), bên phải là phần 曽 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “âm thanh, tiếng động”. Về sau dùng để chỉ các loại âm thanh.