味噌すり [Vị Tăng]
味噌擂り [Vị Tăng Lôi]
みそすり

Danh từ chung

nghiền miso

Danh từ chung

nịnh hót; người nịnh hót

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị  ⚠️Từ viết tắt

nhà sư

🔗 味噌擂り坊主

Hán tự

Vị hương vị; vị
Tăng ồn ào
Lôi nghiền; giã