Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
味噌っ歯
[Vị Tăng Xỉ]
みそっ歯
[Xỉ]
みそっぱ
🔊
Danh từ chung
răng sữa bị sâu
Hán tự
味
Vị
hương vị; vị
噌
Tăng
ồn ào
歯
Xỉ
răng