• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khốc
  • Âm On: コク
  • Âm Kun: なげ.く; な.く
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

哭 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến âm thanh), bên phải là phần 犬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khóc, tiếng khóc”. Về sau dùng để chỉ hành động khóc hoặc tiếng khóc.