慟哭 [Đỗng Khốc]
どうこく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

than khóc; than vãn

Hán tự

Đỗng buồn; đau buồn
Khốc khóc; rên rỉ; than vãn

Từ liên quan đến 慟哭