Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
憂哭
[Ưu Khốc]
うきね
🔊
Danh từ chung
khóc nức nở
Hán tự
憂
Ưu
u sầu; lo lắng
哭
Khốc
khóc; rên rỉ; than vãn