• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xoa
  • Âm On: シャ サイ
  • Âm Kun: また
  • Bộ Thủ: 又 (Hựu)
  • Số Nét: 3
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

叉 là chữ tượng hình: vẽ hình cái nĩa. Nghĩa gốc: “cái nĩa, cái chĩa”. Về sau dùng để chỉ dụng cụ có hình dạng tương tự.