金剛夜叉 [Kim Cương Dạ Xoa]
金剛薬叉 [Kim Cương Dược Xoa]
こんごうやしゃ

Danh từ chung

Vajrayaksa

Hán tự

Kim vàng
Cương cứng cáp; sức mạnh
Dạ đêm
Xoa ngã ba đường; háng
Dược thuốc; hóa chất