視交叉 [Thị Giao Xoa]
視交差 [Thị Giao Sai]
しこうさ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Giải phẫu học
giao thoa thị giác
Danh từ chung
Lĩnh vực: Giải phẫu học
giao thoa thị giác