• Hán Tự:
  • Hán Việt: Yêm
  • Âm On: エン
  • Âm Kun: おれ; われ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10
  • Phổ Biến: 1946
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

俺 là chữ hình thanh: bộ 亻 (người, gợi ý nghĩa liên quan đến con người) và thanh phù 奄 (gợi âm). Nghĩa gốc: “tôi, ta” (ngôn ngữ thân mật).