[Yêm]
[Kỷ]
おれ
オレ
おらあ – 俺
おり – 俺
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Đại từ

⚠️Từ hoặc ngôn ngữ dành cho nam

📝 thô lỗ hoặc kiêu ngạo

tôi

JP: おまえはオレをころそうとしている。

VI: Mi đang cố giết tôi à?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おれはアルちゅうだ。おれはヤクちゅうだ。おれはゲイだ。おれ天才てんさいだ。
Tôi nghiện rượu. Tôi nghiện ma túy. Tôi là người đồng tính. Tôi là thiên tài.
おれやで!
Đây rồi!
おれだけ?
Chỉ mình tôi à?
「トランプやりたい」「おれおれも!」
"Ai muốn chơi bài?" "Tôi nè, tôi nè!"
おれ彼女かのじょおれよりうえなんだ。
Bạn gái tôi lớn tuổi hơn tôi.
おれに・・・おれにそんなくちをきくな。
Đừng có nói chuyện với tôi kiểu đó.
おれはもうむかしおれじゃないんだ。
Tôi không còn là tôi của ngày xưa nữa.
おれあらきよめろ!おれ解放かいほうしろ!おれ自由じゆうにしろ!
Hãy rửa sạch tôi! Giải phóng tôi! Hãy để tôi tự do!
まえものおれものおれもの当然とうぜんおれもの
Đồ của cậu là của tớ, đồ của tớ cũng là của tớ.
おれ人間にんげんだ。
Tôi là con người.

Hán tự

Yêm tôi

Từ liên quan đến 俺