• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nga
  • Âm On:
  • Âm Kun: にわか
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 9
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

俄 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 人 (người), bên phải là phần 我 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người Nga”. Về sau dùng để chỉ nước Nga, người Nga.