俄盲 [Nga Manh]
にわかめくら

Danh từ chung

⚠️Từ nhạy cảm

mù đột ngột

Danh từ chung

người bị mù đột ngột

Hán tự

Nga đột ngột; bất ngờ; ứng biến
Manh mù; người mù